• Tp-Link
  • Linksys Belkin
  • CISCO Networking
Sắp xếp:
Hiển thị:
Hiển thị: Danh sách Lưới
  • Linksys RE6400
    Viewed : 119 Mã hàng: : RE6400
    Wi-Fi Technology: 802.11ac  Key Features: Works with Any Router  Cross-Band Technology  Dual-Band  Beamforming Technology  Gigabit Ports Wi-Fi Speed: AC1200 (N300 + AC867)  Wi-Fi Bands: 2.4 and 5GHz  Number of Ethernet Ports..
    2.150.000 đ
  • N301
    Viewed : 74 Mã hàng: : N301
    Phần cứng: Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b Giao diện: 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps An-ten: 2 ăng ten đẳng hướng cố định 5dbi Nút: 1 nút Reset/WPS Kích thước: 127.4mm*90.5mm*26mm (D*R*C) Hình thức kết nối mạng Internet..
    230.000 đ
  • N4
    Viewed : 79 Mã hàng: : N4
    phần cứng: Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11n,IEEE 802.11g,IEEE 802.11b,IEEE 802.3,IEEE 802.3u Giao diện: 1 cổng WAN 10/100M tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động); 4 cổng LAN 10/100M tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động) An-ten: 1 ăng ten đa hướng 5dbi Nút: 1 nút..
    250.000 đ
  • S105
    Viewed : 80 Mã hàng: : S105
    Tiêu chuẩn& Giao thức:IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3ab,IEEE 802.3x Phương pháp truyền dữ liệu: 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP Chỉ báo đèn: LED5* 10/100 (LINK/ACT), 1* Power Kích thước:139.9mm x 90.1mm x31.7mm(L x W x H) Cổng: 5*10/100M aut..
    115.000 đ
  • S108
    Viewed : 78 Mã hàng: : S108
    Phần cứng: Indicator: 1*power indicator, 8*status indicator Power Consumption: Standby: 0.8W;Maximum:2.15W Phần mềm: MAC Address Learning: Auto Learning & Auto Aging Backbound Band: width1.6Gbps MAC Address Table: 2K Forwarding ModeStore-and-Forw..
    140.000 đ
  • S16
    Viewed : 83 Mã hàng: : S16
    Phần cứng Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3ab,IEEE 802.3x Phương pháp truyền dữ liệu: 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP;1000Base-T: Cat.5e UTP Chỉ báo đèn LED: 16* 10/100 (LINK/ACT), 1* Power Kích thước: 218mm x 135mm x 41..
    360.000 đ
  • SG50
    Viewed : 84 Mã hàng: : SG50
    Phần cứng Tiêu chuẩn& Giao thức:IEEE802.3 10Base-T;IEEE802.3u 100 Base-TX;IEEE802.3ab;IEEE802.3X  Phương pháp truyền dữ liệu10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100 Base-TX: Cat. 5UTP/STP;1000Base-T: Cat. 5, over Cat. 5 or Cat.6 UTP/STP Kích thước:110mm x 110mm x 25mm Công suất tiêu t..
    280.000 đ
  • SG80
    Viewed : 81 Mã hàng: : SG80
    ..
    390.000 đ
  • SLM2024PT (SG200-26P)
    Viewed : 66 Mã hàng: : SLM2024PT (SG200-26P)
    Release Date: 18-JAN-2011 Minimum Operating Temperature: 32 F Interfaces: 26 x 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T - RJ-45 | 26 x 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T - RJ-45 - PoE | 2 x SFP (mini-GBIC) ..
    9.400.000 đ
  • Tenda 311MA
    Viewed : 100 Mã hàng: : 311MA
    Phần cứng:  Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11b/g/n Giao diện: USB 2.0 An-ten: 1 ăng ten ngoài 3.5dBi, 2.4GHz Nút: WPS Kích thước: 39.1mm×17.2mm×12.6mm (D*R*C) Chỉ báo đèn: LEDĐèn sáng khi đang hoạt động đúng; Nhấp nháy khi truyền dữ liệu Phần m..
    0 đ
  • Tenda 311MI
    Viewed : 90 Mã hàng: : 311MI
    Phần cứng Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11b/g/n Giao diện:USB 2.0 An-ten: 1 ăng ten cố định (PCB bên trong) 2dBi; Tần số: 2.4GHz Nút: None Kích thước: 21mm×15mm×7.7mm (D*R*C) Chỉ báo đèn: LED1* Kết nối/Hoạt động Không dây Tốc độ truyền khôn..
    120.000 đ
  • Tenda 3G185
    Viewed : 103 Mã hàng: : 3G185
    Màn hình: 0.9' OLED,128X64 Pixels; Trạng thái mạng 3G/2G;Trạng thái kết nối; Trạng thái pin;Trạng thái tin nhắn mới;Trạng thái Wifi Tiêu chuẩn& Giao thức: 802.11 b/g/n Giao diện bên ngoài: khe cắm MicroSD,hỗ trợ (lên đến 32GB); thẻ cắm SIM; Micro-USB, bộ sạc 5V/1A Pin: 20..
    960.000 đ