phần cứng:
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11n,IEEE 802.11g,IEEE 802.11b,IEEE 802.3,IEEE 802.3u
Giao diện: 1 cổng WAN 10/100M tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động); 4 cổng LAN 10/100M tự động điều chỉnh (MDI/MDIX tự động)
An-ten: 1 ăng ten đa hướng 5dbi
Nút: 1 nút..
Tiêu chuẩn& Giao thức:IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3ab,IEEE 802.3x
Phương pháp truyền dữ liệu: 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP
Chỉ báo đèn: LED5* 10/100 (LINK/ACT), 1* Power
Kích thước:139.9mm x 90.1mm x31.7mm(L x W x H)
Cổng: 5*10/100M aut..
Phần cứng:
Indicator: 1*power indicator, 8*status indicator
Power Consumption: Standby: 0.8W;Maximum:2.15W
Phần mềm:
MAC Address Learning: Auto Learning & Auto Aging
Backbound Band: width1.6Gbps
MAC Address Table: 2K
Forwarding ModeStore-and-Forw..
Phần cứng
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3ab,IEEE 802.3x
Phương pháp truyền dữ liệu: 10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100Base-TX: Cat.5 UTP;1000Base-T: Cat.5e UTP
Chỉ báo đèn LED: 16* 10/100 (LINK/ACT), 1* Power
Kích thước: 218mm x 135mm x 41..
Phần cứng
Tiêu chuẩn& Giao thức:IEEE802.3 10Base-T;IEEE802.3u 100 Base-TX;IEEE802.3ab;IEEE802.3X
Phương pháp truyền dữ liệu10Base-T: Cat. 3 UTP or better;100 Base-TX: Cat. 5UTP/STP;1000Base-T: Cat. 5, over Cat. 5 or Cat.6 UTP/STP
Kích thước:110mm x 110mm x 25mm
Công suất tiêu t..
Phần cứng:
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11b/g/n
Giao diện: USB 2.0
An-ten: 1 ăng ten ngoài 3.5dBi, 2.4GHz
Nút: WPS
Kích thước: 39.1mm×17.2mm×12.6mm (D*R*C)
Chỉ báo đèn: LEDĐèn sáng khi đang hoạt động đúng; Nhấp nháy khi truyền dữ liệu
Phần m..
Phần cứng
Tiêu chuẩn& Giao thức: IEEE 802.11b/g/n
Giao diện:USB 2.0
An-ten: 1 ăng ten cố định (PCB bên trong) 2dBi; Tần số: 2.4GHz
Nút: None
Kích thước: 21mm×15mm×7.7mm (D*R*C)
Chỉ báo đèn: LED1* Kết nối/Hoạt động
Không dây
Tốc độ truyền khôn..